-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: Omron
Tình trạng: Còn hàng
Cùng series nhưng được ứng dụng cho nguồn điện nhỏ hơn, encoder tương đối Omron E6B2-C Series, 4.8-5.2VDC là thiết bị đo vị trí hoặc tốc độ quay của trục máy, thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Thiết bị được Tigatech phân phối với chất lượng đảm bảo chính hãng, giá cả ưu đãi, quý khách vui lòng liên hệ Zalo/Hotline: 0968716063 để được tư vấn hỗ trợ.
Encoder tương đối Omron E6B2-C Series, 4.8-5.2VDC hay bộ mã hóa vòng quay, là thiết bị đo lường có chức năng đo vị trí hoặc tốc độ quay của trục với độ chính xác cao, nhằm kiểm soát vật thể chuyển động, di chuyển trong các hệ thống máy móc công nghiệp.
E6B2-CWZ1X 200P/R 0.5M: 4.8-5.2VDC, 200 xung/vòng, Line driver (RS-422), Cáp 0.5M |
E6B2-CWZ1X 360P/R 0.5M: 4.8-5.2VDC, 360 xung/vòng, Line driver (RS-422), Cáp 0.5M |
E6B2-CWZ1X 500P/R 0.5M: 4.8-5.2VDC, 500 xung/vòng, Line driver (RS-422), Cáp 0.5M |
E6B2-CWZ1X 1000P/R 0.5M: 4.8-5.2VDC, 1000 xung/vòng, Line driver (RS-422), Cáp 0.5M |
E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M: 4.8-5.2VDC, 1000 xung/vòng, Line driver (RS-422), Cáp 2M |
E6B2-CWZ1X 1024P/R 0.5M: 4.8-5.2VDC, 1024 xung/vòng, Line driver (RS-422), Cáp 0.5M |
E6B2-CWZ1X 2000P/R 0.5M: 4.8-5.2VDC, 2000 xung/vòng, Line driver (RS-422), Cáp 0.5M |
E6B2-CWZ1X 2000P/R 2M: 4.8-5.2VDC, 2000 xung/vòng, Line driver (RS-422), Cáp 0.5M |
Mỗi mã sản phẩm sẽ có thông số kỹ thuật chênh lệch và khác biệt. Quý khách hàng vui lòng liên hệ Tigatech để được tư vấn kỹ càng và chính xác nhất.
Nguồn cấp | 5VDC |
Hình dạng | Loại trục |
Độ phân giải | 200 xung/vòng |
Số pha đầu ra | A, A-, B, B-, Z, Z- phase, A,B,Z phase |
Loại đầu ra | Line-driver output (TTL - RS-422) |
Chiều dài cáp | 0.5m |
Phụ kiện đi kèm | Khớp nối, Cờ lê lục giác |
Phụ kiện mua rời | Giá đỡ: E69-2, Khớp nối: E69-C06B, Khớp nối: E69-C06M, Khớp nối: E69-C610B, Khớp nối: E69-C68B, Mặt bích: E69-FBA, Mặt bích: E69-FBA02 |
Loại | Phát xung tương đối |
Đường kính trục | 6mm |
Đường kính thân | 40mm |
Tần số đáp ứng lớn nhất | 100kHz |
Tốc độ cho phép lớn nhất | 6000rpm |
Chiều quay | Clockwise, Counterclockwise |
Giao diện truyền thông | Không |
Kiểu kết nối | Cáp |
Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
Nhiệt độ môi trường | -10...70°C |
Độ ẩm môi trường | 35...85% |
Khối lượng tương đối | 100g |
Đường kính tổng thể | 40mm |
Chiều dài tổng thể | 59mm |
Cấp bảo vệ | IP50 |
Tiêu chuẩn | CE |
Dòng | E6B2-C | E6A2-C |
Kích thước | Lớn hơn | Nhỏ gọn |
Độ phân giải | 10 - 2000 xung/vòng | 10 - 500 xung/vòng |
Loại đầu ra | NPN, PNP, Open Collector, Push-Pull | NPN, PNP |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Loại gắn | Trực tiếp hoặc khớp nối | Chỉ khớp nối |
Chống rung động | Tốt hơn | Không bằng |
Quý khách vui lòng liên hệ Zalo/Hotline: 0968716063 để được tư vấn hỗ trợ, nhận ưu đãi hấp dẫn khi mua hàng.
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: